50 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 16 | 4 | 9 | 6 | 0 |
49 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 29 | 6 | 26 | 10 | 0 |
48 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 3 | 0 | 3 | 1 | 0 |
47 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 8 | 0 | 0 |
46 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 4 | 13 | 0 | 0 |
45 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 2 | 21 | 2 | 0 |
44 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 4 | 27 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 2 | 0 |
43 | Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 8 | 6 | 0 |
42 | Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 6 | 13 | 4 | 1 |
41 | Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 1 | 12 | 3 | 1 |
40 | Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 1 | 8 | 6 | 1 |
39 | Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 1 | 11 | 8 | 0 |
38 | Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 35 | 3 | 29 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 10 | 0 |
37 | Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 34 | 3 | 28 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 3 | 0 |
36 | Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 22 | 0 | 10 | 6 | 0 |
35 | Cửu Long | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 28 | 2 | 4 | 9 | 0 |
34 | Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 21 | 0 | 1 | 3 | 0 |
33 | Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |