45 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 21 | 33 | 3 | 1 | 0 |
44 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 29 | 32 | 6 | 1 | 0 |
43 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 36 | 2 | 0 | 0 |
42 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 29 | 35 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 45 | 2 | 1 | 0 |
40 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 31 | 7 | 1 | 0 |
39 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 32 | 29 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 40 | 3 | 1 | 0 |
37 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 34 | 3 | 1 | 0 |
36 | FC Mango | Giải vô địch quốc gia Togo | 27 | 24 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 31 | 16 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |