43 | FC Taipei #16 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 20 | 4 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Taipei #16 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 21 | 9 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Taipei #16 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 36 | 21 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Taipei #16 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 36 | 15 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Taipei #16 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 35 | 15 | 2 | 2 | 0 |
38 | FC Taipei #16 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 35 | 24 | 1 | 2 | 0 |
37 | FC Taipei #16 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 34 | 26 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Taipei #16 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 22 | 5 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Taipei #16 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 55 | 12 | 1 | 1 | 0 |
34 | FC Taipei #16 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 64 | 25 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Taipei #16 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 54 | 13 | 1 | 1 | 0 |
32 | FC Taipei #16 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Taipei #16 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 41 | 1 | 2 | 0 | 0 |
30 | FC Taipei #16 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |