50 | FC Noxus | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 6 | 4 | 0 | 0 |
48 | FC Noxus | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 11 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Noxus | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 19 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Noxus | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 36 | 15 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
45 | FC Noxus | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 31 | 12 | 0 | 0 |
44 | FC Noxus | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 36 | 2 | 1 | 0 |
43 | FC Noxus | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 32 | 2 | 0 | 0 |
42 | FC Noxus | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 34 | 3 | 0 | 0 |
41 | FC Noxus | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 36 | 4 | 0 | 0 |
40 | FC Noxus | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 34 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Noxus | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 33 | 11 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
38 | FC Noxus | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 34 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Noxus | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 18 | 8 | 0 | 0 |
35 | Valverde FC | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 11 | 0 | 0 | 0 |
34 | Valverde FC | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 16 | 0 | 0 | 0 |
33 | Valverde FC | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 14 | 0 | 0 | 0 |
32 | Valverde FC | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 28 | 0 | 0 | 0 |
31 | Valverde FC | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 11 | 0 | 0 | 0 |
30 | Valverde FC | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 19 | 0 | 1 | 0 |