37 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 8 | 0 | 1 | 2 | 0 |
35 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 16 | 0 | 1 | 1 | 0 |
34 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |