51 | FC Ducos #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 34 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Ducos #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 36 | 0 | 3 | 0 |
49 | FC Ducos #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 38 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Ducos #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 39 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Ducos #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 39 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Ducos #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 39 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Ducos #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 38 | 0 | 3 | 0 |
44 | FC Ducos #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 38 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Ducos #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 23 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Ducos #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Ducos #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 43 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Ducos #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 39 | 1 | 2 | 0 |
39 | FC Ducos #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 39 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Ducos #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 33 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Ducos #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 39 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Ducos #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 39 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Ducos #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 36 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Ducos #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 38 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Gros Islet | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 11 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 10 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 13 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 8 | 0 | 0 | 0 |
31 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 11 | 0 | 0 | 0 |
30 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 20 | 0 | 3 | 0 |
29 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 1 | 0 | 0 | 0 |