51 | Quảng Ngãi | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Quảng Ngãi | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Hanoi #34 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Hanoi #34 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 37 | 1 | 0 | 1 | 0 |
47 | Hanoi #34 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Hanoi #34 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 38 | 3 | 1 | 0 | 0 |
42 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 37 | 1 | 0 | 2 | 0 |
41 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Liverpool Wanderers | Giải vô địch quốc gia Chile | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Liverpool Wanderers | Giải vô địch quốc gia Chile | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Liverpool Wanderers | Giải vô địch quốc gia Chile | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Liverpool Wanderers | Giải vô địch quốc gia Chile | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Liverpool Wanderers | Giải vô địch quốc gia Chile | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |