48 | HB Torshavn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 33 | 15 | 0 | 0 |
47 | HB Torshavn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 16 | 8 | 0 | 0 |
46 | HB Torshavn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 31 | 19 | 0 | 0 |
45 | HB Torshavn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 25 | 0 | 0 |
44 | HB Torshavn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 25 | 0 | 0 |
43 | HB Torshavn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 27 | 0 | 0 |
42 | HB Torshavn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 21 | 0 | 0 |
41 | HB Torshavn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 35 | 16 | 0 | 0 |
40 | HB Torshavn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 35 | 17 | 0 | 0 |
39 | HB Torshavn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 16 | 7 | 0 | 0 |
39 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 11 | 0 | 0 | 0 |
37 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 18 | 0 | 0 | 0 |
36 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 21 | 0 | 0 | 0 |
35 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 0 | 0 | 0 |
34 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 23 | 0 | 0 | 0 |
33 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 0 | 0 | 0 |
32 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 0 | 0 | 0 |
31 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 18 | 0 | 0 | 0 |
30 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 0 | 0 | 0 |