thứ bảy tháng 7 7 - 10:30 | FC Ludza #4 | 0-4 | 3 | Giao hữu | RB | | |
thứ sáu tháng 7 6 - 17:21 | FC Jelgava #19 | 3-3 | 1 | Giao hữu | RB | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ năm tháng 7 5 - 17:44 | FC Dobele #13 | 0-4 | 3 | Giao hữu | RB | | |
thứ tư tháng 7 4 - 17:27 | FC Saldus #19 | 1-1 | 1 | Giao hữu | RB | | |
thứ bảy tháng 6 30 - 08:45 | FC Adriana Mati | 2-3 | 3 | Giao hữu | RB | | |
thứ tư tháng 5 16 - 05:29 | FK Naukšēni | 1-1 | 1 | Giao hữu | LB | | |
thứ ba tháng 5 15 - 17:29 | FC Bondarevka | 3-2 | 3 | Giao hữu | LB | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ hai tháng 5 14 - 19:20 | FC Salaspils #9 | 0-5 | 3 | Giao hữu | RB | | |
chủ nhật tháng 5 13 - 17:28 | FC Rezekne #15 | 2-3 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ bảy tháng 5 12 - 19:45 | AC Siena | 3-1 | 0 | Giao hữu | RB | | |
thứ sáu tháng 5 11 - 17:28 | FC Riga #30 | 3-1 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ năm tháng 5 10 - 16:30 | FC Jekabpils #3 | 2-2 | 1 | Giao hữu | RB | | |
thứ tư tháng 5 9 - 17:24 | FC Rezekne #3 | 1-2 | 0 | Giao hữu | RB | | |
thứ hai tháng 3 26 - 19:00 | Kiziltepespor #2 | 0-6 | 0 | Giao hữu | RB | | |
chủ nhật tháng 3 25 - 18:49 | FK Iecavas Brieži | 4-1 | 0 | Giao hữu | RB | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ bảy tháng 3 24 - 17:36 | Fc Kakubite | 6-1 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ sáu tháng 3 23 - 08:30 | FC Adriana Mati | 3-1 | 0 | Giao hữu | CB | | |
thứ năm tháng 3 22 - 17:37 | FC Olaine #9 | 2-2 | 1 | Giao hữu | CB | | |
thứ hai tháng 3 19 - 20:00 | Trelew | 1-6 | 3 | Giao hữu | CB | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | |
thứ hai tháng 3 19 - 14:28 | Auni | 1-1 | 1 | Giao hữu | SB | | |
chủ nhật tháng 3 18 - 17:26 | FC ASAIS | 2-1 | 3 | Giao hữu | SB | | |