45 | VV Zundert | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | VV Zundert | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 34 | 12 | 0 | 0 | 0 |
43 | VV Zundert | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 38 | 20 | 2 | 0 | 0 |
42 | VV Zundert | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 16 | 4 | 0 | 0 | 0 |
41 | VV Zundert | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 28 | 8 | 1 | 0 | 0 |
40 | VV Zundert | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 34 | 14 | 1 | 0 | 0 |
39 | VV Zundert | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 13 | 3 | 0 | 0 | 0 |
38 | VV Zundert | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 34 | 8 | 0 | 0 | 0 |
37 | VV Zundert | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 32 | 9 | 0 | 0 | 0 |
36 | VV Zundert | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 34 | 10 | 0 | 1 | 0 |
35 | VV Zundert | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 33 | 11 | 0 | 3 | 0 |
34 | VV Zundert | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 30 | 11 | 0 | 1 | 0 |
33 | VV Zundert | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 34 | 5 | 0 | 2 | 0 |
32 | VV Zundert | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 34 | 14 | 0 | 0 | 0 |
31 | VV Zundert | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 20 | 4 | 0 | 1 | 0 |
31 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |