39 | FC Riga #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Riga #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 19 | 6 | 0 | 0 |
37 | FC Riga #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 36 | 8 | 0 | 0 |
36 | FC Riga #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 4 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Riga #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 10 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Riga #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 22 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Riga #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 28 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Riga #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 21 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Riga #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 20 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Riga #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 11 | 0 | 0 | 0 |