37 | FC Basseterre | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Basseterre | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 1 |
35 | FC Basseterre | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 32 | 2 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Basseterre | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 33 | 3 | 1 | 1 | 0 |
33 | FC Basseterre | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 54 | 1 | 0 | 6 | 0 |
32 | FC Basseterre | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Hoppers | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Hoppers | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 20 | 2 | 0 | 3 | 0 |
30 | Hoppers | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |