44 | FC Alcorcón | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Alcorcón | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 18 | 0 | 1 | 2 | 0 |
42 | FC Alcorcón | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 38 | 2 | 11 | 8 | 0 |
41 | FC Alcorcón | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 37 | 8 | 26 | 5 | 0 |
40 | FC Alcorcón | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 34 | 8 | 19 | 9 | 0 |
39 | FC Alcorcón | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 35 | 8 | 26 | 6 | 0 |
38 | FC Alcorcón | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 33 | 11 | 16 | 11 | 1 |
37 | FC Alcorcón | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 34 | 17 | 45 | 6 | 0 |
36 | FC Alcorcón | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 37 | 15 | 41 | 10 | 0 |
35 | FC Alcorcón | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 37 | 8 | 21 | 6 | 0 |
34 | FC Alcorcón | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 35 | 5 | 19 | 9 | 0 |
33 | FC Alcorcón | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 39 | 4 | 32 | 14 | 0 |
32 | FC Alcorcón | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 62 | 1 | 3 | 10 | 0 |
31 | FC Alcorcón | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 53 | 0 | 3 | 9 | 1 |
30 | FC Alcorcón | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | FC Alcorcón | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |