49 | FC Datong #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 22 | 0 | 1 | 3 | 0 |
48 | FC Datong #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 29 | 0 | 4 | 4 | 0 |
47 | FC Datong #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 30 | 1 | 4 | 1 | 0 |
46 | FC Datong #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 28 | 0 | 4 | 4 | 1 |
45 | FC Datong #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 27 | 0 | 4 | 9 | 1 |
44 | FC Datong #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 26 | 1 | 7 | 6 | 0 |
43 | FC Datong #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 27 | 1 | 5 | 11 | 0 |
42 | FC Datong #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 30 | 0 | 3 | 8 | 0 |
41 | FC Datong #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 28 | 2 | 6 | 7 | 0 |
40 | FC Datong #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 28 | 1 | 7 | 5 | 0 |
39 | FC Datong #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 29 | 0 | 2 | 5 | 0 |
38 | FC Datong #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 24 | 0 | 5 | 4 | 0 |
37 | FC Datong #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 17 | 0 | 5 | 4 | 0 |
36 | FC Datong #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 27 | 1 | 9 | 1 | 1 |
35 | FC Datong #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 26 | 0 | 5 | 6 | 0 |
34 | FC Datong #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 29 | 1 | 1 | 3 | 0 |
33 | FC Datong #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 27 | 1 | 8 | 8 | 0 |
32 | FC Fengyüan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 14 | 0 | 1 | 5 | 0 |
31 | FC Fengyüan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Fengyüan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |