47 | Miðvágs | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | Miðvágs | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Miðvágs | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Miðvágs | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
43 | Miðvágs | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Miðvágs | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Miðvágs | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Miðvágs | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Miðvágs | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Miðvágs | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
37 | Miðvágs | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Tofu trio | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Tofu trio | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Tofu trio | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Tofu trio | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Tofu trio | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | Tofu trio | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Tofu trio | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Tofu trio | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |