42 | Atletico València | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 31 | 1 | 0 | 3 | 0 |
41 | Atletico València | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 12 | 2 | 0 | 3 | 0 |
41 | UE Catalunya Pirinenc | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 14 | 2 | 0 | 2 | 0 |
40 | UE Catalunya Pirinenc | Giải vô địch quốc gia Andorra | 31 | 0 | 0 | 14 | 0 |
39 | UE Catalunya Pirinenc | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 31 | 2 | 1 | 3 | 0 |
38 | UE Catalunya Pirinenc | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 37 | 1 | 2 | 4 | 0 |
37 | UE Catalunya Pirinenc | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 38 | 2 | 0 | 1 | 0 |
36 | UE Catalunya Pirinenc | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
35 | UE Catalunya Pirinenc | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | UE Catalunya Pirinenc | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | UE Catalunya Pirinenc | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
32 | UE Catalunya Pirinenc | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
31 | UE Catalunya Pirinenc | Giải vô địch quốc gia Andorra | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | UE Catalunya Pirinenc | Giải vô địch quốc gia Andorra | 32 | 0 | 0 | 10 | 0 |