46 | Atherton City | Giải vô địch quốc gia Anh [4.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Atherton City | Giải vô địch quốc gia Anh [4.3] | 29 | 1 | 6 | 4 | 0 |
44 | Atherton City | Giải vô địch quốc gia Anh [4.3] | 30 | 0 | 4 | 5 | 0 |
43 | Atherton City | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 34 | 2 | 2 | 5 | 0 |
42 | Atherton City | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 40 | 4 | 12 | 2 | 0 |
41 | Atherton City | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 39 | 1 | 12 | 10 | 0 |
40 | FC Livani #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 30 | 0 | 8 | 4 | 0 |
39 | FC Livani #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 16 | 1 | 1 | 2 | 1 |
38 | FC Livani #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 30 | 0 | 5 | 2 | 1 |
37 | FC Livani #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 34 | 4 | 7 | 8 | 0 |
36 | FC Livani #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 34 | 0 | 6 | 8 | 0 |
35 | FC Livani #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 48 | 0 | 6 | 1 | 0 |
34 | FC Livani #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 41 | 2 | 9 | 4 | 0 |
33 | FC Livani #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 52 | 0 | 16 | 6 | 0 |
32 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Macau #90 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |