43 | Real Zamora | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 14 | 5 | 0 | 0 | 0 |
43 | AS Perugia | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 24 | 16 | 0 | 0 | 0 |
42 | AS Perugia | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 20 | 2 | 0 | 0 |
41 | AS Perugia | Giải vô địch quốc gia Italy | 39 | 14 | 2 | 0 | 0 |
40 | AS Perugia | Giải vô địch quốc gia Italy | 33 | 21 | 0 | 2 | 0 |
39 | AS Perugia | Giải vô địch quốc gia Italy | 11 | 5 | 0 | 1 | 0 |
39 | hoho | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 9 | 3 | 0 | 0 | 0 |
38 | hoho | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 23 | 13 | 0 | 0 | 0 |
37 | hoho | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 29 | 9 | 0 | 0 | 0 |
36 | hoho | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 28 | 3 | 0 | 0 | 0 |
35 | hoho | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 24 | 8 | 0 | 0 | 0 |
34 | hoho | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 28 | 7 | 0 | 1 | 0 |
33 | hoho | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 27 | 3 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC São Filipe | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 30 | 27 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Praia #10 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 50 | 23 | 1 | 1 | 0 |
30 | hoho | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |