40 | FC Yingkou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Yingkou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Nanning #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.32] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Nanning #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.32] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Nanning #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.32] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Nanning #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 23 | 1 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Nanning #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | FC Nanning #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | FC Nanning #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Nanning #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 27 | 0 | 0 | 9 | 1 |
30 | FC Nanning #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |