37 | FC Ventspils #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.27] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Ventspils #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 33 | 2 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Ventspils #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.29] | 39 | 2 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Ventspils #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.29] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Ventspils #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.29] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Ventspils #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.29] | 36 | 2 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Ventspils #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.29] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
31 | Chernivtsi | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Chernivtsi | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 26 | 0 | 0 | 9 | 0 |