56 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 35 | 10 | 0 | 0 |
55 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 28 | 7 | 0 | 0 |
54 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 40 | 12 | 0 | 0 |
53 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 39 | 16 | 0 | 0 |
52 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 39 | 10 | 0 | 0 |
51 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 38 | 12 | 1 | 0 |
50 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 34 | 10 | 0 | 0 |
49 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 30 | 11 | 0 | 0 |
48 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 37 | 11 | 0 | 0 |
47 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 38 | 12 | 0 | 0 |
46 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 32 | 13 | 0 | 0 |
45 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 34 | 5 | 0 | 0 |
44 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 28 | 11 | 0 | 0 |
43 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 33 | 6 | 0 | 0 |
42 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 38 | 9 | 0 | 0 |
41 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 38 | 3 | 0 | 0 |
40 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 36 | 22 | 0 | 0 |
39 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 17 | 7 | 0 | 0 |
38 | FC Mehtis | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 23 | 6 | 0 | 0 |
37 | FC Sainte-Rose | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.1] | 37 | 9 | 0 | 0 |
36 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 33 | 0 | 0 | 0 |
35 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 31 | 0 | 1 | 0 |
34 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 22 | 0 | 0 | 0 |
33 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 20 | 0 | 0 | 0 |
32 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 20 | 0 | 0 | 0 |
31 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 26 | 0 | 0 | 0 |
30 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 23 | 0 | 0 | 0 |