42 | FC Paduricea | Giải vô địch quốc gia Moldova | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Paduricea | Giải vô địch quốc gia Moldova | 10 | 0 | 1 | 1 | 0 |
40 | FC Paduricea | Giải vô địch quốc gia Moldova | 7 | 0 | 1 | 1 | 0 |
39 | FC Paduricea | Giải vô địch quốc gia Moldova | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Paduricea | Giải vô địch quốc gia Moldova | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Paduricea | Giải vô địch quốc gia Moldova | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Paduricea | Giải vô địch quốc gia Moldova | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Paduricea | Giải vô địch quốc gia Moldova | 5 | 0 | 1 | 1 | 0 |
34 | FC Paduricea | Giải vô địch quốc gia Moldova | 9 | 0 | 2 | 0 | 0 |
33 | FC Paduricea | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 26 | 3 | 6 | 8 | 0 |
33 | FC Jekabpils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Jekabpils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
31 | FC Jekabpils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 38 | 0 | 1 | 3 | 0 |
30 | FC Jekabpils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 33 | 0 | 0 | 6 | 1 |