38 | FC Riga #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 5 | 2 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Riga #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 15 | 8 | 2 | 0 | 0 |
36 | FC Riga #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 48 | 10 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Riga #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 65 | 36 | 1 | 2 | 0 |
34 | FC Riga #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 68 | 28 | 1 | 2 | 0 |
33 | FC Riga #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 46 | 9 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Riga #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Jelgava #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Jelgava #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |