45 | Hedge End United | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | Hedge End United | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 33 | 0 | 1 | 7 | 0 |
43 | Hedge End United | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 36 | 0 | 0 | 6 | 0 |
42 | Hedge End United | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 37 | 1 | 0 | 2 | 0 |
41 | Hedge End United | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Hedge End United | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 33 | 0 | 1 | 2 | 0 |
39 | Hedge End United | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 28 | 2 | 0 | 1 | 0 |
38 | Hedge End United | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 36 | 2 | 0 | 4 | 0 |
37 | Hedge End United | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
36 | Hedge End United | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 28 | 1 | 0 | 0 | 1 |
35 | Hedge End United | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 26 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | Northampton | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Thanh Hoa #7 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Thanh Hoa #7 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Thanh Hoa #7 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Thanh Hoa #7 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |