43 | Thessaloniki #3 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Thessaloniki #3 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 15 | 1 | 3 | 1 | 0 |
41 | Rey Hill | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 29 | 0 | 12 | 9 | 0 |
40 | Rey Hill | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 29 | 3 | 8 | 8 | 0 |
39 | Rey Hill | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 15 | 1 | 5 | 2 | 0 |
38 | Rey Hill | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 21 | 0 | 7 | 6 | 0 |
37 | Rey Hill | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Rey Hill | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Rey Hill | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 |
32 | Rey Hill | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 15 | 0 | 0 | 2 | 1 |
31 | Rey Hill | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | Rey Hill | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 22 | 0 | 1 | 1 | 0 |