50 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 5 | 0 | 0 | 4 | 0 |
49 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 29 | 0 | 0 | 4 | 1 |
48 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 26 | 1 | 0 | 4 | 0 |
47 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 24 | 0 | 0 | 5 | 1 |
46 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
43 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
42 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 28 | 1 | 0 | 4 | 0 |
40 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
39 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 27 | 3 | 0 | 1 | 0 |
37 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 26 | 2 | 0 | 3 | 0 |
36 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 54 | 2 | 0 | 5 | 1 |
34 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 28 | 1 | 0 | 2 | 1 |
32 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | TS Flame | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 29 | 2 | 0 | 2 | 1 |
31 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |