52 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 15 | 0 | 2 | 4 | 1 |
51 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 32 | 0 | 11 | 4 | 0 |
50 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 28 | 0 | 8 | 8 | 0 |
49 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 23 | 0 | 5 | 2 | 0 |
48 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 33 | 1 | 3 | 9 | 0 |
47 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 34 | 2 | 9 | 6 | 0 |
46 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 34 | 1 | 11 | 7 | 0 |
45 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 29 | 1 | 18 | 9 | 0 |
44 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 28 | 2 | 20 | 10 | 0 |
43 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 33 | 1 | 14 | 10 | 0 |
42 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 25 | 0 | 13 | 9 | 0 |
41 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 33 | 0 | 24 | 8 | 1 |
40 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 33 | 4 | 17 | 7 | 2 |
39 | Atletico Pisa | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 38 | 0 | 19 | 1 | 0 |
38 | Gibraltar #39 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2] | 36 | 9 | 37 | 2 | 0 |
37 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 20 | 0 | 2 | 5 | 0 |
36 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 20 | 0 | 3 | 0 | 0 |
34 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |