47 | Da Lat | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Da Lat | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 38 | 15 | 3 | 4 | 0 |
45 | Da Lat | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 21 | 6 | 1 | 3 | 0 |
44 | Da Lat | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 38 | 22 | 2 | 3 | 0 |
43 | Da Lat | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 39 | 29 | 2 | 3 | 0 |
42 | Da Lat | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 38 | 24 | 1 | 2 | 0 |
41 | Da Lat | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 38 | 25 | 2 | 1 | 1 |
40 | Ho Chi Minh City #16 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 30 | 7 | 0 | 2 | 0 |
39 | Ho Chi Minh City #16 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 19 | 3 | 0 | 1 | 0 |
38 | Ho Chi Minh City #16 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 33 | 10 | 0 | 2 | 0 |
37 | Ho Chi Minh City #16 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 31 | 13 | 1 | 2 | 0 |
36 | Ho Chi Minh City #16 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 38 | 12 | 2 | 0 | 0 |
35 | Ho Chi Minh City #16 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 30 | 7 | 0 | 1 | 0 |
34 | Ho Chi Minh City #16 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 35 | 13 | 2 | 1 | 0 |
33 | Ho Chi Minh City #16 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 10 | 3 | 0 | 1 | 0 |
32 | Ho Chi Minh City #16 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 12 | 1 | 0 | 1 | 0 |
31 | Ho Chi Minh City #16 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 15 | 1 | 0 | 1 | 0 |
30 | Ho Chi Minh City #16 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 |