50 | FC Jiddah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Jiddah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Jiddah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 40 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Jiddah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 38 | 1 | 0 | 2 | 1 |
46 | FC Jiddah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
45 | FC Jiddah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Jiddah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Jiddah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Jiddah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 37 | 1 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Jiddah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Jiddah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Jiddah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 39 | 0 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Jiddah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Al Fujayrah #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Jerez de la Frontera | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Jerez de la Frontera | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Jerez de la Frontera | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Jerez de la Frontera | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Jerez de la Frontera | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Jerez de la Frontera | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |