50 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 31 | 0 | 1 | 6 | 0 |
48 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 32 | 0 | 2 | 7 | 0 |
46 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 33 | 0 | 3 | 3 | 0 |
45 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 33 | 1 | 2 | 3 | 0 |
44 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 32 | 1 | 1 | 4 | 0 |
43 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 17 | 0 | 6 | 5 | 1 |
42 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 31 | 2 | 8 | 10 | 0 |
41 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 29 | 2 | 6 | 14 | 0 |
40 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 30 | 2 | 14 | 14 | 0 |
39 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 23 | 5 | 1 | 13 | 1 |
38 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 27 | 3 | 7 | 10 | 0 |
37 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 23 | 2 | 4 | 8 | 1 |
36 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 30 | 2 | 6 | 12 | 1 |
35 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 33 | 3 | 6 | 10 | 1 |
34 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 49 | 2 | 4 | 10 | 0 |
33 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 27 | 0 | 8 | 4 | 0 |
33 | FC CRAU | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC CRAU | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC CRAU | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC CRAU | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |