46 | Gibraltar #7 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
45 | Gibraltar #7 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 34 | 0 | 12 | 6 | 0 |
44 | Gibraltar #7 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 31 | 1 | 14 | 1 | 0 |
43 | Gibraltar #7 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 34 | 2 | 15 | 6 | 0 |
42 | Gibraltar #7 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 35 | 1 | 25 | 3 | 0 |
41 | Gibraltar #7 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 31 | 1 | 21 | 5 | 0 |
40 | Gibraltar #7 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 34 | 0 | 25 | 7 | 0 |
39 | Gibraltar #7 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 34 | 3 | 17 | 1 | 0 |
38 | Gibraltar #7 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 16 | 0 | 9 | 2 | 0 |
38 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 25 | 0 | 0 | 12 | 0 |
35 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | CalcioPadova | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | CalcioPadova | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | CalcioPadova | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | CalcioPadova | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | CalcioPadova | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |