48 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 23 | 6 | 0 | 0 | 0 |
47 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 20 | 0 | 0 | 0 |
45 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 32 | 18 | 0 | 0 | 0 |
44 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 18 | 0 | 0 | 0 |
43 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 19 | 1 | 0 | 0 |
42 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 |
41 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 21 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 19 | 8 | 0 | 0 | 0 |
39 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 31 | 4 | 0 | 0 | 0 |
38 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 30 | 8 | 0 | 0 | 0 |
37 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 31 | 4 | 0 | 0 | 0 |
36 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Gorgan | Giải vô địch quốc gia Iran | 30 | 7 | 0 | 0 | 0 |
32 | Gorgan | Giải vô địch quốc gia Iran | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Gorgan | Giải vô địch quốc gia Iran | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Gorgan | Giải vô địch quốc gia Iran | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |