52 | FC Benin City #5 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 7 | 1 | 0 | 0 |
51 | FC Benin City #5 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 34 | 8 | 0 | 0 |
50 | FC Benin City #5 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 38 | 3 | 0 | 0 |
49 | FC Benin City #5 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 32 | 3 | 0 | 0 |
48 | FC Benin City #5 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 38 | 10 | 0 | 0 |
47 | FC Benin City #5 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 38 | 4 | 0 | 0 |
46 | FC Benin City #5 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 47 | 4 | 0 | 0 |
45 | FC Benin City #5 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 56 | 8 | 0 | 0 |
44 | FC Kanggye | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 6 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Kanggye | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 5 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Kanggye | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 11 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Kanggye | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 3 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Kanggye | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 23 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Kanggye | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 29 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Kanggye | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 8 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Kanggye | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 30 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Kanggye | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 22 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Kanggye | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 25 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Kanggye | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Kanggye | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 17 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Kanggye | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 22 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Kanggye | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 16 | 0 | 0 | 0 |