54 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
53 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 16 | 13 | 0 | 0 |
52 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 12 | 2 | 0 | 0 |
51 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 8 | 5 | 0 | 0 |
50 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 6 | 2 | 0 | 0 |
49 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 25 | 6 | 0 | 0 |
48 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 3 | 2 | 0 | 0 |
47 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 33 | 5 | 0 | 0 |
46 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 34 | 6 | 0 | 0 |
45 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 31 | 12 | 0 | 0 |
44 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 23 | 9 | 0 | 0 |
43 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 35 | 8 | 0 | 0 |
42 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 33 | 8 | 0 | 0 |
41 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 33 | 9 | 0 | 0 |
40 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 33 | 3 | 0 | 0 |
39 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 30 | 6 | 0 | 0 |
38 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 29 | 4 | 0 | 0 |
37 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 28 | 15 | 0 | 0 |
36 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 27 | 0 | 0 | 0 |
35 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 23 | 7 | 0 | 0 |
34 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 28 | 0 | 1 | 0 |
33 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 24 | 0 | 0 | 0 |
32 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
31 | Pabianice #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.13] | 29 | 10 | 0 | 0 |
31 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
30 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 15 | 0 | 0 | 0 |