42 | Calais #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Calais #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 8 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
38 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 11 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 22 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
34 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 22 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 17 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 19 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |