47 | ***TerzaStella BN *** | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | ***TerzaStella BN *** | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 26 | 17 | 0 | 1 | 0 |
45 | ***TerzaStella BN *** | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 27 | 13 | 1 | 0 | 0 |
44 | ***TerzaStella BN *** | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 29 | 19 | 1 | 0 | 0 |
43 | ***TerzaStella BN *** | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 30 | 22 | 0 | 0 | 0 |
42 | ***TerzaStella BN *** | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 29 | 27 | 0 | 0 | 0 |
41 | ***TerzaStella BN *** | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 28 | 16 | 0 | 2 | 0 |
40 | Paramaribo #13 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 29 | 9 | 0 | 1 | 0 |
39 | Paramaribo #13 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 26 | 8 | 0 | 0 | 0 |
38 | Paramaribo #13 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Paramaribo #13 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 30 | 3 | 0 | 0 | 0 |
36 | Paramaribo #13 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |