50 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 9 | 2 | 0 | 0 | 0 |
49 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 30 | 7 | 0 | 0 | 0 |
48 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 18 | 0 | 0 | 0 |
47 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 22 | 3 | 0 | 0 |
46 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 9 | 0 | 0 | 0 |
45 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 8 | 2 | 0 | 0 |
44 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 5 | 0 | 0 | 0 |
43 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile | 20 | 12 | 1 | 1 | 0 |
42 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 11 | 0 | 1 | 0 |
41 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 13 | 1 | 0 | 0 |
40 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile | 31 | 25 | 1 | 0 | 0 |
39 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 21 | 0 | 1 | 0 |
38 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 60 | 4 | 0 | 0 |
37 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 41 | 3 | 1 | 0 |
36 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 36 | 51 | 2 | 2 | 0 |
35 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 35 | 52 | 4 | 2 | 0 |
34 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | Inter cartago fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 49 | 3 | 0 | 1 | 0 |
33 | Inter cartago fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Inter cartago fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Inter cartago fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Inter cartago fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |