41 | FC Šipovo | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Šipovo | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 31 | 20 | 3 | 1 | 0 |
39 | FC Šipovo | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 11 | 5 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Šipovo | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 37 | 18 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Šipovo | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 28 | 10 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Šipovo | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 33 | 29 | 3 | 2 | 0 |
35 | FC Šipovo | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 33 | 35 | 3 | 2 | 0 |
34 | FC Šipovo | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 23 | 21 | 1 | 1 | 0 |
33 | FC Šipovo | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 32 | 11 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Šipovo | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 30 | 24 | 3 | 1 | 0 |
31 | FC Budapest #15 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Budapest #15 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |