42 | FC Airai #5 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Airai #5 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 37 | 0 | 0 | 7 | 0 |
40 | FC Airai #5 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Airai #5 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 38 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | FC Airai #5 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 33 | 2 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Airai #5 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Airai #5 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 38 | 2 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Airai #5 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Airai #5 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 36 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | FC Airai #5 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Airai #5 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Tafuna #10 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 50 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Tafuna #10 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |