53 | FC Copenhagen #11 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Copenhagen #11 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Copenhagen #11 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Copenhagen #11 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Copenhagen #11 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Copenhagen #11 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Copenhagen #11 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Copenhagen #11 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | MPL Tottenham Hotspur | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 1 | 2 | 0 |
44 | MPL Tottenham Hotspur | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | MPL Tottenham Hotspur | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | MPL Tottenham Hotspur | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | MPL Tottenham Hotspur | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Zarzis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 37 | 6 | 1 | 0 | 0 |
39 | Zarzis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 33 | 2 | 1 | 0 | 0 |
38 | Zarzis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Zarzis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Zarzis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Zarzis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 27 | 2 | 0 | 0 | 0 |
34 | Zarzis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | Zarzis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Zarzis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Zarzis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Zarzis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |