45 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 32 | 73 | 3 | 1 | 0 |
44 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 17 | 45 | 0 | 1 | 0 |
43 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 14 | 22 | 0 | 0 | 0 |
42 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 33 | 70 | 1 | 0 | 0 |
41 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 27 | 66 | 2 | 1 | 0 |
40 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 27 | 46 | 3 | 1 | 0 |
39 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 34 | 78 | 3 | 1 | 0 |
38 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 20 | 27 | 0 | 0 | 0 |
37 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 18 | 22 | 1 | 0 | 0 |
36 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 17 | 16 | 2 | 0 | 0 |
36 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Antananarivo #11 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 34 | 21 | 2 | 2 | 0 |
30 | Winter | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |