42 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 2 | 0 | 0 |
40 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 1 | 0 | 0 |
39 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 31 | 2 | 0 | 0 |
38 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 26 | 2 | 0 | 0 |
37 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 35 | 4 | 0 | 0 |
36 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 6 | 0 | 0 |
35 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 6 | 0 | 0 |
34 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 32 | 5 | 0 | 0 |
33 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 6 | 0 | 0 |
32 | Lambaréné #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 19 | 2 | 0 | 0 |
32 | FC Luanda #3 | Giải vô địch quốc gia Angola | 9 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 19 | 11 | 0 | 0 |