39 | FC Dolisie #9 | Giải vô địch quốc gia Congo | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Dolisie #9 | Giải vô địch quốc gia Congo | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Dolisie #9 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 14 | 1 | 4 | 3 | 1 |
36 | FC Dolisie #9 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 22 | 1 | 1 | 7 | 0 |
35 | FC Dolisie #9 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 22 | 0 | 3 | 5 | 1 |
34 | FC Dolisie #9 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 25 | 0 | 5 | 11 | 0 |
33 | FC Dolisie #9 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 28 | 3 | 8 | 8 | 0 |
32 | FC Dolisie #9 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 28 | 5 | 11 | 7 | 0 |
31 | FC Dolisie #9 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 27 | 3 | 6 | 8 | 0 |
30 | FC Dolisie #9 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 28 | 1 | 11 | 7 | 0 |