49 | FC Sétif | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Sétif | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 27 | 1 | 2 | 3 | 0 |
47 | FC Sétif | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Sétif | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 18 | 0 | 1 | 3 | 0 |
45 | FC Sétif | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 22 | 1 | 2 | 4 | 0 |
44 | FC Sétif | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 33 | 1 | 4 | 5 | 0 |
43 | FC Sétif | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | FC Sétif | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 27 | 0 | 1 | 5 | 0 |
41 | FC Sétif | Giải vô địch quốc gia Algeria | 33 | 0 | 1 | 4 | 0 |
40 | FC Sétif | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 31 | 2 | 1 | 2 | 0 |
39 | FC Sétif | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Sétif | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Sétif | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Sétif | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 33 | 0 | 2 | 3 | 0 |
35 | FC Sétif | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | FC Sétif | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Sétif | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
32 | FC Sétif | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Sétif | Giải vô địch quốc gia Algeria | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Sétif | Giải vô địch quốc gia Algeria | 21 | 0 | 0 | 6 | 0 |