50 | FC Berlin #13 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Berlin #13 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Berlin #13 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 1 |
47 | FC Berlin #13 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Berlin #13 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Berlin #13 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Berlin #13 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Berlin #13 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 34 | 0 | 2 | 2 | 0 |
42 | FC Berlin #13 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Berlin #13 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Berlin #13 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Berlin #13 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Berlin #13 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Berlin #13 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Berlin #13 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Rapid Wien | Giải vô địch quốc gia Áo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Rapid Wien | Giải vô địch quốc gia Áo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |