46 | FC Pancho'iao #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 5 | 0 | 0 | 0 |
45 | Bien Hoa #13 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 37 | 9 | 0 | 0 |
44 | Bien Hoa #13 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 31 | 14 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
43 | Bien Hoa #13 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 34 | 2 | 0 | 0 |
42 | Bien Hoa #13 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 32 | 10 | 0 | 1 |
41 | Bien Hoa #13 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 37 | 18 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
40 | Bien Hoa #13 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 24 | 4 | 1 | 0 |
39 | Bien Hoa #13 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 24 | 6 | 0 | 0 |
38 | Bien Hoa #13 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 15 | 2 | 0 | 0 |
37 | Bien Hoa #13 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 33 | 1 | 0 | 0 |
36 | Bien Hoa #13 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 33 | 2 | 0 | 0 |
35 | Bien Hoa #13 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 12 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 10 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 32 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 23 | 0 | 0 | 0 |