38 | FC Basseterre #11 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 36 | 3 | 0 | 0 |
37 | FC Basseterre #11 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 34 | 5 | 0 | 0 |
36 | FC Basseterre #11 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 26 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Basseterre #11 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 25 | 3 | 0 | 0 |
34 | FC Basseterre #11 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 55 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Basseterre #11 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 36 | 3 | 0 | 0 |
32 | FC Basseterre #11 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 18 | 2 | 0 | 0 |
32 | Hoppers | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 4 | 0 | 0 | 0 |
31 | Hoppers | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 20 | 0 | 0 | 0 |
30 | Hoppers | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 21 | 0 | 0 | 0 |