52 | FC Llandudno Bay | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Llandudno Bay | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Llandudno Bay | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Llandudno Bay | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Llandudno Bay | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 35 | 0 | 1 | 3 | 0 |
47 | FC Llandudno Bay | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Llandudno Bay | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 3 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Skien #4 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Skien #4 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Skien #4 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Skien #4 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 1 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Skien #4 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Skien #4 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Skien #4 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Skien #4 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Skien #4 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Skien #4 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Skien #4 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Skien #4 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Skien #4 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Skien #4 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |