47 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 34 | 0 | 1 | 4 | 0 |
46 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 34 | 1 | 0 | 3 | 1 |
44 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 34 | 0 | 0 | 7 | 0 |
43 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 24 | 1 | 0 | 4 | 0 |
35 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 28 | 0 | 0 | 5 | 1 |
30 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |