44 | FK Bauskas Banani | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 3 | 6 | 0 |
43 | FK Bauskas Banani | Giải vô địch quốc gia Litva | 28 | 2 | 14 | 2 | 0 |
42 | FK Bauskas Banani | Giải vô địch quốc gia Litva | 26 | 0 | 2 | 4 | 0 |
41 | FK Bauskas Banani | Giải vô địch quốc gia Litva | 23 | 0 | 6 | 12 | 0 |
40 | FK Bauskas Banani | Giải vô địch quốc gia Litva | 30 | 0 | 8 | 17 | 0 |
39 | FK Bauskas Banani | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 30 | 1 | 19 | 11 | 1 |
38 | FK Bauskas Banani | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 13 | 0 | 8 | 8 | 1 |
38 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Hannover #4 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 32 | 0 | 21 | 8 | 1 |
36 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 |
31 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Gwardia Płońsk | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |